[go: nahoru, domu]

Bước tới nội dung

Khác biệt giữa bản sửa đổi của “奓”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Thẻ: Trình soạn thảo mã nguồn 2017
Không có tóm lược sửa đổi
Thẻ: Trình soạn thảo mã nguồn 2017
Dòng 5: Dòng 5:
{{Han char|rn=37|rad=大|as=06|sn=9|four=40207|canj=KNIN|ids=⿱大多}}
{{Han char|rn=37|rad=大|as=06|sn=9|four=40207|canj=KNIN|ids=⿱大多}}


{{-drv-}}
{{-drv-char-}}
* [[偧]], [[䐒]], [[䃎]], [[䋾]], [[𬘲]], [[𧤌]], [[𧩫]], [[𮛰]], [[𩘖]], [[䵙]], [[𨷎]], [[𩮅]]
* [[偧]], [[䐒]], [[䃎]], [[䋾]], [[𬘲]], [[𧤌]], [[𧩫]], [[𮛰]], [[𩘖]], [[䵙]], [[𨷎]], [[𩮅]]



Phiên bản lúc 09:51, ngày 3 tháng 3 năm 2023

Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

U+5953, 奓
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-5953

[U+5952]
CJK Unified Ideographs
[U+5954]

Tra cứu

(bộ thủ Khang Hi 37, +6, 9 nét, Thương Hiệt 大弓戈弓 (KNIN), tứ giác hiệu mã 40207, hình thái)

Ký tự dẫn xuất

Tham khảo

  • Khang Hi từ điển: tr. 252, ký tự 2
  • Đại Hán-Hòa từ điển: ký tự 5920
  • Dae Jaweon: tr. 513, ký tự 3
  • Hán ngữ Đại Tự điển (ấn bản đầu tiên): tập 1, tr. 539, ký tự 10
  • Dữ liệu Unihan: U+5953

Tiếng Quan Thoại

Danh từ

  1. Người lố lăng, người ngông cuồng.

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

xa

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
saː˧˧saː˧˥saː˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
saː˧˥saː˧˥˧