[go: nahoru, domu]

Bước tới nội dung

video

Từ điển mở Wiktionary
Bản để in ra không còn được hỗ trợ và có thể có lỗi kết xuất. Xin hãy cập nhật các dấu trang của bạn và sử dụng chức năng in bình thường của trình duyệt thay thế.

Tiếng Anh

video

Cách phát âm

  • IPA: /ˈvɪ.di.ˌoʊ/
  • Phiên âm: vi-đi-ô hoặc vi-đê-ô

Danh từ

Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

video /ˈvɪ.di.ˌoʊ/

  1. Một phương tiện điện tử được dùng để ghi lại, lưu trữ và chỉnh sửa các nội dung thị giác chuyển động; vi-đi-ô.
  2. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Truyền hình.

Tính từ

video /ˈvɪ.di.ˌoʊ/

  1. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) (thuộc) truyền hình; dùng trong truyền hình.

Tham khảo