[go: nahoru, domu]

Bước tới nội dung

Khác biệt giữa bản sửa đổi của “aktuell”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
HydrizBot (thảo luận | đóng góp)
n Bot: Thêm et:aktuell
HydrizBot (thảo luận | đóng góp)
n Bot: Dọn các liên kết liên wiki cũ
 
Dòng 13: Dòng 13:


[[Thể loại:Tính từ tiếng Na Uy]]
[[Thể loại:Tính từ tiếng Na Uy]]

[[az:aktuell]]
[[chr:aktuell]]
[[cs:aktuell]]
[[de:aktuell]]
[[el:aktuell]]
[[en:aktuell]]
[[et:aktuell]]
[[fi:aktuell]]
[[fr:aktuell]]
[[hu:aktuell]]
[[id:aktuell]]
[[io:aktuell]]
[[is:aktuell]]
[[it:aktuell]]
[[ko:aktuell]]
[[ku:aktuell]]
[[mg:aktuell]]
[[nl:aktuell]]
[[no:aktuell]]
[[pl:aktuell]]
[[ru:aktuell]]
[[sv:aktuell]]
[[zh:aktuell]]

Bản mới nhất lúc 16:12, ngày 5 tháng 5 năm 2017

Tiếng Na Uy

[sửa]

Tính từ

[sửa]
Các dạng Biến tố
Giống gđc aktuell
gt aktuel-t
Số nhiều aktuelle
Cấp so sánh
cao

aktuell

  1. Hợp thời, hiện thời.
    aktuelle spørsmål Saken er ikke lenger aktuell.
  2. Thiết thực.
    Det er ikke aktuelt å gå hjem nå.

Tham khảo

[sửa]