Khác biệt giữa bản sửa đổi của “aktuell”
Giao diện
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n Bot: Thêm et:aktuell |
n Bot: Dọn các liên kết liên wiki cũ |
||
Dòng 13: | Dòng 13: | ||
[[Thể loại:Tính từ tiếng Na Uy]] |
[[Thể loại:Tính từ tiếng Na Uy]] |
||
[[az:aktuell]] |
|||
[[chr:aktuell]] |
|||
[[cs:aktuell]] |
|||
[[de:aktuell]] |
|||
[[el:aktuell]] |
|||
[[en:aktuell]] |
|||
[[et:aktuell]] |
|||
[[fi:aktuell]] |
|||
[[fr:aktuell]] |
|||
[[hu:aktuell]] |
|||
[[id:aktuell]] |
|||
[[io:aktuell]] |
|||
[[is:aktuell]] |
|||
[[it:aktuell]] |
|||
[[ko:aktuell]] |
|||
[[ku:aktuell]] |
|||
[[mg:aktuell]] |
|||
[[nl:aktuell]] |
|||
[[no:aktuell]] |
|||
[[pl:aktuell]] |
|||
[[ru:aktuell]] |
|||
[[sv:aktuell]] |
|||
[[zh:aktuell]] |
Bản mới nhất lúc 16:12, ngày 5 tháng 5 năm 2017
Tiếng Na Uy
[sửa]Tính từ
[sửa]Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | aktuell |
gt | aktuel-t | |
Số nhiều | aktuelle | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
aktuell
- Hợp thời, hiện thời.
- aktuelle spørsmål Saken er ikke lenger aktuell.
- Thiết thực.
- Det er ikke aktuelt å gå hjem nå.
Tham khảo
[sửa]- "aktuell", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)