[go: nahoru, domu]

Bước tới nội dung

anatomie

Từ điển mở Wiktionary
Bản để in ra không còn được hỗ trợ và có thể có lỗi kết xuất. Xin hãy cập nhật các dấu trang của bạn và sử dụng chức năng in bình thường của trình duyệt thay thế.

Tiếng Pháp

Cách phát âm

  • IPA: /a.na.tɔ.mi/

Danh từ

Số ít Số nhiều
anatomie
/a.na.tɔ.mi/
anatomies
/a.na.tɔ.mi/

anatomie gc /a.na.tɔ.mi/

  1. Giải phẫu học.
    Anatomie comparée — giải phẫu học so sánh
  2. Giải phẫu; sự giải phẫu.
    Anatomie de la feuille — sự giải phẫu lá cây
    Faire l’anatomie d’un cadavre — giải phẫu một xác chết
  3. Bộ phận (đã) giải phẫu; mô hình giải phẫu.
    Des "anatomies en cire colorée" (Volt.) — những "mô hình giải phẫu bằng sáp màu"
  4. Thân thể, cốt cách.
    Une belle anatomie — một thân thể đẹp
  5. (Từ cũ, nghĩa cũ) Sự phân tích, sự mổ xẻ.
    Anatomie d’un poème — sự phân tích một bài thơ

Tham khảo