[go: nahoru, domu]

Bước tới nội dung

Khác biệt giữa bản sửa đổi của “assessment”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Interwicket (thảo luận | đóng góp)
n iwiki +sv:assessment
HydrizBot (thảo luận | đóng góp)
n Bot: Dọn các liên kết liên wiki cũ
 
(Không hiển thị 9 phiên bản của 5 người dùng ở giữa)
Dòng 13: Dòng 13:


[[Thể loại:Danh từ tiếng Anh]]
[[Thể loại:Danh từ tiếng Anh]]

[[bg:assessment]]
[[de:assessment]]
[[en:assessment]]
[[es:assessment]]
[[et:assessment]]
[[fi:assessment]]
[[fr:assessment]]
[[hu:assessment]]
[[io:assessment]]
[[it:assessment]]
[[ko:assessment]]
[[lt:assessment]]
[[ml:assessment]]
[[pl:assessment]]
[[pt:assessment]]
[[ru:assessment]]
[[simple:assessment]]
[[sv:assessment]]
[[sw:assessment]]
[[ta:assessment]]
[[te:assessment]]
[[tr:assessment]]
[[zh:assessment]]

Bản mới nhất lúc 19:20, ngày 5 tháng 5 năm 2017

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ə.ˈsɛs.mənt/

Danh từ

[sửa]

assessment /ə.ˈsɛs.mənt/

  1. Sự định giá (một vật) để đánh thuế; sự đánh giá; sự ước định.
  2. Sự đánh thuế.
  3. Mức định giá đánh thuế; thuế.

Tham khảo

[sửa]