[go: nahoru, domu]

Bước tới nội dung

Khác biệt giữa bản sửa đổi của “assessment”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n r2.7.3) (Bot: Thêm ku:assessment
JAnDbot (thảo luận | đóng góp)
Dòng 25: Dòng 25:
[[fr:assessment]]
[[fr:assessment]]
[[hu:assessment]]
[[hu:assessment]]
[[hy:assessment]]
[[io:assessment]]
[[io:assessment]]
[[it:assessment]]
[[it:assessment]]
[[ja:assessment]]
[[ko:assessment]]
[[ko:assessment]]
[[ku:assessment]]
[[ku:assessment]]

Phiên bản lúc 20:51, ngày 27 tháng 2 năm 2015

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ə.ˈsɛs.mənt/

Danh từ

assessment /ə.ˈsɛs.mənt/

  1. Sự định giá (một vật) để đánh thuế; sự đánh giá; sự ước định.
  2. Sự đánh thuế.
  3. Mức định giá đánh thuế; thuế.

Tham khảo