[go: nahoru, domu]

Bước tới nội dung

Khác biệt giữa bản sửa đổi của “assessment”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
HydrizBot (thảo luận | đóng góp)
n Bot: Thêm ca:assessment
OctraBot (thảo luận | đóng góp)
n Bot: Thêm ar:assessment
Dòng 14: Dòng 14:
[[Thể loại:Danh từ tiếng Anh]]
[[Thể loại:Danh từ tiếng Anh]]


[[ar:assessment]]
[[bg:assessment]]
[[bg:assessment]]
[[ca:assessment]]
[[ca:assessment]]

Phiên bản lúc 09:18, ngày 30 tháng 8 năm 2016

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ə.ˈsɛs.mənt/

Danh từ

assessment /ə.ˈsɛs.mənt/

  1. Sự định giá (một vật) để đánh thuế; sự đánh giá; sự ước định.
  2. Sự đánh thuế.
  3. Mức định giá đánh thuế; thuế.

Tham khảo