[go: nahoru, domu]

Bước tới nội dung

Khác biệt giữa bản sửa đổi của “assessment”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Luckas-bot (thảo luận | đóng góp)
n r2.6.2) (robot Thêm: eo:assessment, my:assessment
n r2.7.1) (Bot: Thêm el:assessment
Dòng 17: Dòng 17:
[[cs:assessment]]
[[cs:assessment]]
[[de:assessment]]
[[de:assessment]]
[[el:assessment]]
[[en:assessment]]
[[en:assessment]]
[[eo:assessment]]
[[eo:assessment]]

Phiên bản lúc 06:26, ngày 9 tháng 12 năm 2011

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ə.ˈsɛs.mənt/

Danh từ

assessment /ə.ˈsɛs.mənt/

  1. Sự định giá (một vật) để đánh thuế; sự đánh giá; sự ước định.
  2. Sự đánh thuế.
  3. Mức định giá đánh thuế; thuế.

Tham khảo