[go: nahoru, domu]

Bước tới nội dung

belch

Từ điển mở Wiktionary
Bản để in ra không còn được hỗ trợ và có thể có lỗi kết xuất. Xin hãy cập nhật các dấu trang của bạn và sử dụng chức năng in bình thường của trình duyệt thay thế.

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˈbɛɫtʃ/

Danh từ

belch /ˈbɛɫtʃ/

  1. Sự ợ.
  2. Sự phun lửa, sự bùng lửa.
  3. Tiếng súng; tiếng núi lửa phun.

Động từ

belch /ˈbɛɫtʃ/

  1. Ợ.
  2. Phun ra (khói, lửa, đạn, lời chửi rủa, lời nói tục... ).
    a volcano belches smoke and ashes — núi lửa phun khói và tro

Tham khảo