[go: nahoru, domu]

Bước tới nội dung

hầm rượu

Từ điển mở Wiktionary
Bản để in ra không còn được hỗ trợ và có thể có lỗi kết xuất. Xin hãy cập nhật các dấu trang của bạn và sử dụng chức năng in bình thường của trình duyệt thay thế.

Tiếng Việt

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
hə̤m˨˩ ziə̰ʔw˨˩həm˧˧ ʐɨə̰w˨˨həm˨˩ ɹɨəw˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
həm˧˧ ɹɨəw˨˨həm˧˧ ɹɨə̰w˨˨

Danh từ

hầm rượu

  1. cái hầm để chứa rượu


Dịch

Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)