Khác biệt giữa bản sửa đổi của “move”
Giao diện
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n Bot của Mxn: chuyển động → chuyển động |
Không có tóm lược sửa đổi |
||
(Không hiển thị 34 phiên bản của 12 người dùng ở giữa) | |||
Dòng 2: | Dòng 2: | ||
{{-pron-}} |
{{-pron-}} |
||
* [[Wiktionary:IPA|IPA]]: {{IPA|/ˈmuːv/}} |
* [[Wiktionary:IPA|IPA]]: {{IPA|/ˈmuːv/}} |
||
{{pron-audio |
|||
|place=Hoa Kỳ <!-- Feel free to precise the city or the area --> |
|||
|file=En-us-move.ogg |
|||
|pron=ˈmuːv}} |
|||
{{-noun-}} |
{{-noun-}} |
||
Dòng 7: | Dòng 11: | ||
# Sự [[chuyển động]], sự [[di chuyển]], sự [[xê dịch]]. |
# Sự [[chuyển động]], sự [[di chuyển]], sự [[xê dịch]]. |
||
#: ''to make a '''move''''' — di chuyển, đổi chuyển, sự xê dịch |
#: ''to make a '''move''''' — di chuyển, đổi chuyển, sự xê dịch |
||
#: ''to make a '''move''''' — di chuyển đổi chỗ, đứng |
#: ''to make a '''move''''' — di chuyển đổi chỗ, đứng dậy đi chỗ khác |
||
#: ''on the '''move''''' — di chuyển, hoạt động; tiến triển |
#: ''on the '''move''''' — di chuyển, hoạt động; tiến triển |
||
#: ''to get a '''move''' on'' — (từ lóng) hoạt động lên; làm gấp, tiến hành gấp rút |
#: ''to get a '''move''' on'' — (từ lóng) hoạt động lên; làm gấp, tiến hành gấp rút |
||
Dòng 16: | Dòng 20: | ||
# [[biện pháp|Biện pháp]]; [[bước]]. |
# [[biện pháp|Biện pháp]]; [[bước]]. |
||
{{-verb-}} |
{{-tr-verb-}} |
||
'''move''' ''ngoại động từ'' {{IPA|/ˈmuːv/}} |
'''move''' ''ngoại động từ'' {{IPA|/ˈmuːv/}} |
||
# [[chuyển|Chuyển]], [[di chuyển]], [[chuyển dịch]], [[xê dịch]], đổi [[chỗ]], [[dời]] [[chỗ]]. |
# [[chuyển|Chuyển]], [[di chuyển]], [[chuyển dịch]], [[xê dịch]], đổi [[chỗ]], [[dời]] [[chỗ]]. |
||
Dòng 24: | Dòng 28: | ||
#: ''to '''move''' heaven and earth'' — khuấy đảo trời đất, dùng đủ mọi biện pháp, xoay xở đủ trò |
#: ''to '''move''' heaven and earth'' — khuấy đảo trời đất, dùng đủ mọi biện pháp, xoay xở đủ trò |
||
# Làm [[nhuận]] (tràng). |
# Làm [[nhuận]] (tràng). |
||
# [[kích thích|Kích thích]], [[kích |
# [[kích thích|Kích thích]], [[kích động]], [[gây]] [[ra]], làm cho, [[xúi giục]], [[gợi]]. |
||
#: ''it moved them to anger'' — cái đó làm cho chúng nó nổi giận |
#: ''it moved them to anger'' — cái đó làm cho chúng nó nổi giận |
||
# Làm [[cảm |
# Làm [[cảm động]], làm [[xúc động]], làm [[mũi]] [[lòng]], [[gợi]] [[mối]] [[thương cảm]]. |
||
#: ''to be moved to tears'' — cảm động đến ứa nước mắt |
#: ''to be moved to tears'' — cảm động đến ứa nước mắt |
||
# |
# [[đề nghị|Đề nghị]]. |
||
#: ''I '''move''' the adjournment of the meeting'' — tôi đề nghị hoãn buổi họp |
#: ''I '''move''' the adjournment of the meeting'' — tôi đề nghị hoãn buổi họp |
||
{{- |
{{-forms-}} |
||
{{eng-verb|base=move|mov|ing}} |
|||
{{-intr-verb-}} |
|||
'''move''' ''nội động từ'' {{IPA|/ˈmuːv/}} |
'''move''' ''nội động từ'' {{IPA|/ˈmuːv/}} |
||
# [[chuyển động]], [[cử]] động, động đậy, [[cựa quậy]], [[lay |
# [[chuyển động]], [[cử]] động, động đậy, [[cựa quậy]], [[lay động]]. |
||
#: ''it was calm and not a leaf moved'' — trời lặng gió, không một chiếc lá lay động |
#: ''it was calm and not a leaf moved'' — trời lặng gió, không một chiếc lá lay động |
||
# Đi, [[di chuyển]], [[xê dịch]], [[chuyển dịch]]. |
# Đi, [[di chuyển]], [[xê dịch]], [[chuyển dịch]]. |
||
Dòng 42: | Dòng 49: | ||
* '''to move about''': |
* '''to move about''': |
||
*# Đi đi lại lại, đi quanh, [[chuyển]] quanh. |
*# Đi đi lại lại, đi quanh, [[chuyển]] quanh. |
||
*# Hay [[dọn nhà]], hay [[thay |
*# Hay [[dọn nhà]], hay [[thay đổi]] [[chỗ]] ở. |
||
* '''to move along''': [[tiến|Tiến]] [[lên]]. |
* '''to move along''': [[tiến|Tiến]] [[lên]]. |
||
* '''to move away''': |
* '''to move away''': |
||
Dòng 56: | Dòng 63: | ||
* '''to move out''': [[dọn nhà|Dọn nhà]] đi. |
* '''to move out''': [[dọn nhà|Dọn nhà]] đi. |
||
* '''to move up''': [[chuyển|Chuyển]] [[lên]]; [[trèo]] [[lên]], [[tiến]] [[lên]]. |
* '''to move up''': [[chuyển|Chuyển]] [[lên]]; [[trèo]] [[lên]], [[tiến]] [[lên]]. |
||
{{-forms-}} |
|||
{{eng-verb|base=move|mov|ing}} |
|||
{{-ref-}} |
{{-ref-}} |
||
Dòng 62: | Dòng 72: | ||
[[Thể loại:Danh từ tiếng Anh]] |
[[Thể loại:Danh từ tiếng Anh]] |
||
[[Thể loại:Động từ tiếng Anh]] |
[[Thể loại:Động từ tiếng Anh]] |
||
[[ar:move]] |
|||
[[de:move]] |
|||
[[en:move]] |
|||
[[fa:move]] |
|||
[[fi:move]] |
|||
[[fr:move]] |
|||
[[hu:move]] |
|||
[[io:move]] |
|||
[[it:move]] |
|||
[[ja:move]] |
|||
[[kk:move]] |
|||
[[la:move]] |
|||
[[pl:move]] |
|||
[[pt:move]] |
|||
[[ru:move]] |
|||
[[simple:move]] |
|||
[[sv:move]] |
|||
[[ta:move]] |
|||
[[te:move]] |
|||
[[tr:move]] |
|||
[[uk:move]] |
|||
[[zh:move]] |
Bản mới nhất lúc 09:00, ngày 6 tháng 2 năm 2021
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈmuːv/
Hoa Kỳ | [ˈmuːv] |
Danh từ
[sửa]move /ˈmuːv/
- Sự chuyển động, sự di chuyển, sự xê dịch.
- to make a move — di chuyển, đổi chuyển, sự xê dịch
- to make a move — di chuyển đổi chỗ, đứng dậy đi chỗ khác
- on the move — di chuyển, hoạt động; tiến triển
- to get a move on — (từ lóng) hoạt động lên; làm gấp, tiến hành gấp rút
- (Đánh cờ) Nước.
- that was a good move — đó là một nước hay
- Lượt, lần, phiên (trong một trò chơi).
- it's your move — đến lượt anh
- Biện pháp; bước.
Ngoại động từ
[sửa]move ngoại động từ /ˈmuːv/
- Chuyển, di chuyển, chuyển dịch, xê dịch, đổi chỗ, dời chỗ.
- to move troops from one place to another — chuyển quân từ chỗ này sang chỗ khác
- Lắc, lay, khuấy, quấy, làm chuyển động; nhấc.
- he can't move his arm — nó không thể nhắc được cánh tay
- to move heaven and earth — khuấy đảo trời đất, dùng đủ mọi biện pháp, xoay xở đủ trò
- Làm nhuận (tràng).
- Kích thích, kích động, gây ra, làm cho, xúi giục, gợi.
- it moved them to anger — cái đó làm cho chúng nó nổi giận
- Làm cảm động, làm xúc động, làm mũi lòng, gợi mối thương cảm.
- to be moved to tears — cảm động đến ứa nước mắt
- Đề nghị.
- I move the adjournment of the meeting — tôi đề nghị hoãn buổi họp
Chia động từ
[sửa]move
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to move | |||||
Phân từ hiện tại | moving | |||||
Phân từ quá khứ | moved | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | move | move hoặc movest¹ | moves hoặc moveth¹ | move | move | move |
Quá khứ | moved | moved hoặc movedst¹ | moved | moved | moved | moved |
Tương lai | will/shall² move | will/shall move hoặc wilt/shalt¹ move | will/shall move | will/shall move | will/shall move | will/shall move |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | move | move hoặc movest¹ | move | move | move | move |
Quá khứ | moved | moved | moved | moved | moved | moved |
Tương lai | were to move hoặc should move | were to move hoặc should move | were to move hoặc should move | were to move hoặc should move | were to move hoặc should move | were to move hoặc should move |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | move | — | let’s move | move | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ
[sửa]move nội động từ /ˈmuːv/
- chuyển động, cử động, động đậy, cựa quậy, lay động.
- it was calm and not a leaf moved — trời lặng gió, không một chiếc lá lay động
- Đi, di chuyển, xê dịch, chuyển dịch.
- it is about time we should move — đã đến giờ chúng ta phải đi
- Hành động, hoạt động.
Thành ngữ
[sửa]- to move about:
- to move along: Tiến lên.
- to move away:
- to move back: Lùi; kéo lùi lại, chuyển về phía sau.
- to move forward: Tiến; cho tiến lên, chuyển về phía trước.
- to move in: Dọn nhà (đến chỗ ở mới).
- to move off: Ra đi, đi xa.
- to move on:
- to move out: Dọn nhà đi.
- to move up: Chuyển lên; trèo lên, tiến lên.
Chia động từ
[sửa]move
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to move | |||||
Phân từ hiện tại | moving | |||||
Phân từ quá khứ | moved | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | move | move hoặc movest¹ | moves hoặc moveth¹ | move | move | move |
Quá khứ | moved | moved hoặc movedst¹ | moved | moved | moved | moved |
Tương lai | will/shall² move | will/shall move hoặc wilt/shalt¹ move | will/shall move | will/shall move | will/shall move | will/shall move |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | move | move hoặc movest¹ | move | move | move | move |
Quá khứ | moved | moved | moved | moved | moved | moved |
Tương lai | were to move hoặc should move | were to move hoặc should move | were to move hoặc should move | were to move hoặc should move | were to move hoặc should move | were to move hoặc should move |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | move | — | let’s move | move | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "move", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)