[go: nahoru, domu]

Bước tới nội dung

Khác biệt giữa bản sửa đổi của “move”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
RobotGMwikt (thảo luận | đóng góp)
n robot Ajoute: simple
PiedBot (thảo luận | đóng góp)
n Corrections...
Dòng 14: Dòng 14:
# [[lượt|Lượt]], [[lần]], [[phiên]] (trong một trò chơi).
# [[lượt|Lượt]], [[lần]], [[phiên]] (trong một trò chơi).
#: ''it's your '''move''''' — đến lượt anh
#: ''it's your '''move''''' — đến lượt anh
# [[biện pháp|Biện pháp]]; [[bước]].
# [[biện pháp|Biện pháp]]
# [[bước]].


{{-verb-}}
{{-verb-}}
Dòng 20: Dòng 21:
# [[chuyển|Chuyển]], [[di chuyển]], [[chuyển dịch]], [[xê dịch]], đổi [[chỗ]], [[dời]] [[chỗ]].
# [[chuyển|Chuyển]], [[di chuyển]], [[chuyển dịch]], [[xê dịch]], đổi [[chỗ]], [[dời]] [[chỗ]].
#: ''to '''move''' troops from one place to another'' — chuyển quân từ chỗ này sang chỗ khác
#: ''to '''move''' troops from one place to another'' — chuyển quân từ chỗ này sang chỗ khác
# [[lắc|Lắc]], [[lay]], [[khuấy]], [[quấy]], làm [[chuyển]] động; [[nhấc]].
# [[lắc|Lắc]], [[lay]], [[khuấy]], [[quấy]], làm [[chuyển]] động
# [[nhấc]].
#: ''he can't '''move''' his arm'' — nó không thể nhắc được cánh tay
#: ''he can't '''move''' his arm'' — nó không thể nhắc được cánh tay
#: ''to '''move''' heaven and earth'' — khuấy đảo trời đất, dùng đủ mọi biện pháp, xoay xở đủ trò
#: ''to '''move''' heaven and earth'' — khuấy đảo trời đất, dùng đủ mọi biện pháp, xoay xở đủ trò
Dòng 59: Dòng 61:
{{-ref-}}
{{-ref-}}
{{R:FVDP}}
{{R:FVDP}}



[[Thể loại:Danh từ tiếng Anh]]
[[Thể loại:Danh từ tiếng Anh]]
[[Thể loại:Từ nguyên tiếng Anh]]
[[Thể loại:Động từ tiếng Anh]]
[[Thể loại:Từ nguyên tiếng Anh]]


[[en:move]]
[[en:move]]

Phiên bản lúc 02:16, ngày 11 tháng 9 năm 2006

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA : /ˈmuːv/

Danh từ

move /ˈmuːv/

  1. Sự chuyển động, sự di chuyển, sự xê dịch.
    to make a move — di chuyển, đổi chuyển, sự xê dịch
    to make a move — di chuyển đổi chỗ, đứng dạy đi chỗ khác
    on the move — di chuyển, hoạt động; tiến triển
    to get a move on — (từ lóng) hoạt động lên; làm gấp, tiến hành gấp rút
  2. (Đánh cờ) Nước.
    that was a good move — đó là một nước hay
  3. Lượt, lần, phiên (trong một trò chơi).
    it's your move — đến lượt anh
  4. Biện pháp
  5. bước.

Động từ

move ngoại động từ /ˈmuːv/

  1. Chuyển, di chuyển, chuyển dịch, xê dịch, đổi chỗ, dời chỗ.
    to move troops from one place to another — chuyển quân từ chỗ này sang chỗ khác
  2. Lắc, lay, khuấy, quấy, làm chuyển động
  3. nhấc.
    he can't move his arm — nó không thể nhắc được cánh tay
    to move heaven and earth — khuấy đảo trời đất, dùng đủ mọi biện pháp, xoay xở đủ trò
  4. Làm nhuận (tràng).
  5. Kích thích, kích động, gây ra, làm cho, xúi giục, gợi.
    it moved them to anger — cái đó làm cho chúng nó nổi giận
  6. Làm cảm động, làm xúc động, làm mũi lòng, gợi mối thương cảm.
    to be moved to tears — cảm động đến ứa nước mắt
  7. Đề nghị.
    I move the adjournment of the meeting — tôi đề nghị hoãn buổi họp

Động từ

move nội động từ /ˈmuːv/

  1. Chuyển động, cử động, động đậy, cựa quậy, lay động.
    it was calm and not a leaf moved — trời lặng gió, không một chiếc lá lay động
  2. Đi, di chuyển, xê dịch, chuyển dịch.
    it is about time we should move — đã đến giờ chúng ta phải đi
  3. Hành động, hoạt động.

Thành ngữ

Tham khảo