[go: nahoru, domu]

Bước tới nội dung

Khác biệt giữa bản sửa đổi của “move”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Tildebot (thảo luận | đóng góp)
n Bot của Mxn: xúc động → xúc động
Tildebot (thảo luận | đóng góp)
n Bot của Mxn: kích động → kích động
Dòng 24: Dòng 24:
#: ''to '''move''' heaven and earth'' — khuấy đảo trời đất, dùng đủ mọi biện pháp, xoay xở đủ trò
#: ''to '''move''' heaven and earth'' — khuấy đảo trời đất, dùng đủ mọi biện pháp, xoay xở đủ trò
# Làm [[nhuận]] (tràng).
# Làm [[nhuận]] (tràng).
# [[kích thích|Kích thích]], [[kích]] động, [[gây]] [[ra]], làm cho, [[xúi giục]], [[gợi]].
# [[kích thích|Kích thích]], [[kích động]], [[gây]] [[ra]], làm cho, [[xúi giục]], [[gợi]].
#: ''it moved them to anger'' — cái đó làm cho chúng nó nổi giận
#: ''it moved them to anger'' — cái đó làm cho chúng nó nổi giận
# Làm [[cảm]] động, làm [[xúc động]], làm [[mũi]] [[lòng]], [[gợi]] [[mối]] [[thương cảm]].
# Làm [[cảm]] động, làm [[xúc động]], làm [[mũi]] [[lòng]], [[gợi]] [[mối]] [[thương cảm]].

Phiên bản lúc 16:19, ngày 8 tháng 7 năm 2007

Tiếng Anh

Cách phát âm

Danh từ

move /ˈmuːv/

  1. Sự chuyển động, sự di chuyển, sự xê dịch.
    to make a move — di chuyển, đổi chuyển, sự xê dịch
    to make a move — di chuyển đổi chỗ, đứng dạy đi chỗ khác
    on the move — di chuyển, hoạt động; tiến triển
    to get a move on — (từ lóng) hoạt động lên; làm gấp, tiến hành gấp rút
  2. (Đánh cờ) Nước.
    that was a good move — đó là một nước hay
  3. Lượt, lần, phiên (trong một trò chơi).
    it's your move — đến lượt anh
  4. Biện pháp; bước.

Động từ

move ngoại động từ /ˈmuːv/

  1. Chuyển, di chuyển, chuyển dịch, xê dịch, đổi chỗ, dời chỗ.
    to move troops from one place to another — chuyển quân từ chỗ này sang chỗ khác
  2. Lắc, lay, khuấy, quấy, làm chuyển động; nhấc.
    he can't move his arm — nó không thể nhắc được cánh tay
    to move heaven and earth — khuấy đảo trời đất, dùng đủ mọi biện pháp, xoay xở đủ trò
  3. Làm nhuận (tràng).
  4. Kích thích, kích động, gây ra, làm cho, xúi giục, gợi.
    it moved them to anger — cái đó làm cho chúng nó nổi giận
  5. Làm cảm động, làm xúc động, làm mũi lòng, gợi mối thương cảm.
    to be moved to tears — cảm động đến ứa nước mắt
  6. Đề nghị.
    I move the adjournment of the meeting — tôi đề nghị hoãn buổi họp

Động từ

move nội động từ /ˈmuːv/

  1. chuyển động, cử động, động đậy, cựa quậy, lay động.
    it was calm and not a leaf moved — trời lặng gió, không một chiếc lá lay động
  2. Đi, di chuyển, xê dịch, chuyển dịch.
    it is about time we should move — đã đến giờ chúng ta phải đi
  3. Hành động, hoạt động.

Thành ngữ

Tham khảo