[go: nahoru, domu]

Bước tới nội dung

prescientific

Từ điển mở Wiktionary
Bản để in ra không còn được hỗ trợ và có thể có lỗi kết xuất. Xin hãy cập nhật các dấu trang của bạn và sử dụng chức năng in bình thường của trình duyệt thay thế.

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˌpri.ˌsɑɪ.ən.ˈtɪ.fɪk/

Tính từ

prescientific /ˌpri.ˌsɑɪ.ən.ˈtɪ.fɪk/

  1. Tiền khoa học.

Tham khảo