م
Giao diện
Tiếng Mogholi
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]م (m)
- Chữ cái mīm trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Mogholi.
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Mogholi) ى, و, ه, ن, م, ل, گ, ك, ق, ف, غ, ع, ظ, ط, ض, ص, ش, س, ژ, ز, ر, ذ, د, خ, ح, چ, ج, ث, ت, پ, ب, ا
Tiếng Nam Uzbek
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]م (m)
- Chữ cái mīm trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Nam Uzbek.
Tham khảo
[sửa]- Từ điển Uzbek - Dari/Ba Tư (lưu trữ) [PDF] bởi Faizullah Aimaq, Toronto, Canada
Thể loại:
- Mục từ tiếng Mogholi
- Mục từ tiếng Mogholi có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Mogholi
- tiếng Mogholi entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Liên kết tiếng Mogholi có liên kết wiki thừa
- Mục từ tiếng Nam Uzbek
- Mục từ tiếng Nam Uzbek có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Nam Uzbek
- tiếng Nam Uzbek entries with incorrect language header