[go: nahoru, domu]

Bước tới nội dung

মুক্তা

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Bengal

[sửa]
Wikipedia tiếng Bengal có bài viết về:

Cách viết khác

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Từ tiếng Phạn मुक्ता (muktā).[1]

Cách phát âm

[sửa]
  • (Dhaka) IPA(ghi chú): /mukt̪a/, [ˈmukt̪aˑ]
    (tập tin)

Danh từ

[sửa]

মুক্তা (mukta)

  1. Ngọc trai.[1]

Đồng nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. 1,0 1,1 Haughton, Graves C. (1833) “মুক্তা”, trong A Dictionary, Bengálí and Sanskrit, Explained in English, and Adapted for Students of Either Language[1], London: J. L. Cox & Son, tr. 2289