[go: nahoru, domu]

Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary

Chữ Gujarat

[sửa]

U+0AA6, દ
GUJARATI LETTER DA

[U+0AA5]
Gujarati
[U+0AA7]

Chữ cái

[sửa]

(da)

  1. Phụ âm thứ 18 trong bảng chữ cái Gujarat, thể hiện âm /d/.

Tiếng Avesta

[sửa]
Avesta 𐬛 (d)
Gujarat
Devanagari

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(d)

  1. Phụ âm thứ 18 trong tiếng Avesta, viết bằng chữ Gujarat.
    દા𐬛𐬁 (dā)đưa

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Joseph H. Peterson (1995) Dictionary of most common AVESTA words

Tiếng Bhil

[sửa]
Devanagari
Gujarat

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(da)

  1. Phụ âm thứ 18 trong bảng chữ cái Gujarat tiếng Bhil.

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Werner Winter Varghese, Bezily P. D., Sunil Kumar (2017) Noira Bhils and a Few Other Groups: A Sociolinguistic Study, Dallas, Texas: SIL International, tr. 30

Tiếng Bhil Dungra

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(da)

  1. Phụ âm thứ 18 trong bảng chữ cái Gujarat tiếng Bhil Dungra.
    ન્danmặt trời

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. The ASJP Database (2024) Wordlist Dungra Bhil

Tiếng Gujarat

[sửa]
Gujarat
Ả Rập د

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(da)

  1. Phụ âm thứ 18 trong bảng chữ cái Gujarat.
    ધન્યવાdhanyavādacảm ơn

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Kutch

[sửa]
Gujarat
Ả Rập د
Khudabad 𑋏 (da)
Khoja 𑈛

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(da)

  1. Phụ âm thứ 24 trong bảng chữ cái Gujarat tiếng Kutch.
    દેdeśađất nước

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Memon

[sửa]
Gujarat
Ả Rập د

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(da)

  1. Phụ âm thứ 18 trong bảng chữ cái Gujarat tiếng Memon.
    દંdaṃlưỡi kiếm

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Memoni Language Project (2006) Memoni-Urdu-English Dictionary Draft, tr. 11

Tiếng Phạn

[sửa]

Chữ viết khác

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(da)

  1. Phụ âm thứ 18 trong bảng chữ cái Gujarat tiếng Phạn.
    દાયૂદ્dDavid

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Sanskrit Bible (2023), સત્યવેદઃ, મથિઃ 1 (bằng tiếng Phạn)

Tiếng Vaghri

[sửa]
Gujarat
Telugu

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(da)

  1. Phụ âm thứ 15 trong bảng chữ cái Gujarat tiếng Vaghri.
    ūdamanỗ lực

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. The Word for the World International (2024), పవిత్ర్ బైబిల్‍, నవూ నిబంధన్,, మత్త 1 (bằng tiếng Vaghri)

Tiếng Varli

[sửa]
Devanagari द‎
Gujarat

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(da)

  1. Phụ âm thứ 8 trong bảng chữ cái Gujarat tiếng Varli.
    દીસ્smặt trời

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Abraham, G., Abraham, Hemalatha (2012) Varli Phonology and Grammar Sketches, Dallas, Texas: SIL International, tr. 6