[go: nahoru, domu]

Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary

Chữ Tạng

[sửa]

U+0F67, ཧ
TIBETAN LETTER HA

[U+0F66]
Tibetan
[U+0F68]

Chữ cái

[sửa]

(ha)

  1. Chữ Tạng ha.

Tiếng Balti

[sửa]
Ả Rập ح
Tạng
Devanagari

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(ha)

  1. Chữ cái thứ 37 (cuối cùng) trong bảng chữ cái Tạng tiếng Balti.
    བིbi hachâu chấu

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Richard Keith Sprigg (2002) Balti-English English-Balti Dictionary, Psychology Press, →ISBN, tr. 30

Tiếng Dzongkha

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(ha)

  1. Chữ cái thứ 29 trong bảng chữ cái Tạng tiếng Dzongkha.
    ཧོང་ཀོངho nga kongHồng Kông

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Dzongkha-English Pocket Dictionary, ấn bản 2, Thimphu, Bhutan: Dzongkha Development Commission, 2013, →ISBN, tr. 1073

Tiếng Khengkha

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(ha)

  1. Chữ cái thứ 29 trong bảng chữ cái Tạng tiếng Khengkha.

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Ladakh

[sửa]
Tạng
Ả Rập ح

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(ha)

  1. Chữ cái thứ 37 trong bảng chữ cái Tạng tiếng Ladakh.
    ཡོ་ཧཱ་ནན་yo nanGiăng

Xem thêm

[sửa]

Động từ

[sửa]

(ha)

  1. Ngáp.

Tham khảo

[sửa]
  1. Helena Norberg-Hodge (1991) La-dwags kyi skad dang xin-skad tshig-mdzod, Ladakh Ecological Development Group and Ladakh Project, tr. 202
  2. Wycliffe Bible Translators, Inc. (2024), Ladakhi, ཡོ༌ཧཱ༌ནན༌ 1 (bằng tiếng Ladakh)

Tiếng Sherpa

[sửa]
Tạng
Devanagari (ha)

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(ha)

  1. Chữ cái thứ 36 trong bảng chữ cái Tạng tiếng Sherpa.
    སུha su hơi ấm

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Nicolas Tournadre, Lhakpa Norbu Sherpa, Gyurme Chodrak & Guillaume Oisel (2009) Sherpa-English English-Sherpa Dictionary with Literary Tibetan and Nepali Equivalents, Kathmandu, Nepal: Vajra Publications, →ISBN, tr. 150

Tiếng Phạn

[sửa]

Chữ viết khác

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(ha)

  1. Chữ cái thứ 29 trong bảng chữ cái Tạng tiếng Phạn.
    ཡིཧཱུདཱཿyidāḥGiu-đe

Xem thêm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

(ha) thân từgt

  1. Dạng Tibetan của (-)

Tính từ

[sửa]

(ha) thân từ (gốc từ हन्)

  1. Dạng Tibetan của (-)

Trợ từ

[sửa]

(ha)

  1. Dạng Tibetan của (-)

Tham khảo

[sửa]
  1. Sanskrit Bible (2024), སཏྱཝེདཿ།, ཡིཧཱུདཱཿ 1 (bằng tiếng Phạn)

Tiếng Tây Tạng

[sửa]
Wikipedia tiếng Tây Tạng có bài viết về:

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(ha)

  1. Chữ cái thứ 29 trong bảng chữ cái Tạng.
    ་ཝ་ཡི།ha wa yiHawaii

Xem thêm

[sửa]