[go: nahoru, domu]

Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+767E, 百
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-767E

[U+767D]
CJK Unified Ideographs
[U+767F]
Bút thuận
0 strokes
  • Bộ thủ: + 1 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “白 01” ghi đè từ khóa trước, “心38”.

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Số từ

[sửa]

  1. Một trăm.

Dịch

[sửa]

Phó từ

[sửa]

  1. Nhiều.
    百姓 – bách tánh