[go: nahoru, domu]

Bước tới nội dung

𑘑

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Marathi

[sửa]

𑘑 U+11611, 𑘑
MODI LETTER GHA
𑘐
[U+11610]
Modi 𑘒
[U+11612]

Chữ cái

[sửa]

𑘑

  1. Chữ “gha” trong tiếng Marathi.