[go: nahoru, domu]

Bước tới nội dung

Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Humburky”

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Cheers!-bot (thảo luận | đóng góp)
n r2.6.5) (Bot: Thêm de, it, nl, roa-rup, sk; sửa cs
Đã cứu 1 nguồn và đánh dấu 0 nguồn là hỏng.) #IABot (v2.0.9.5
 
(Không hiển thị 15 phiên bản của 10 người dùng ở giữa)
Dòng 1: Dòng 1:
{{Thông tin khu dân cư
{{Infobox Settlement
<!--See the Table at Infobox Settlement for all fields and descriptions of usage-->
<!-- Basic info ---------------->
|name = Humburky
|name = Humburky
|other_name =
|other_name =
Dòng 9: Dòng 7:
|motto =
|motto =
<!-- images and maps ----------->
<!-- images and maps ----------->
|image_skyline =
|image_skyline = Pohled na Humburky od Vysočan.jpg
|imagesize =
|imagesize =
|image_caption =
|image_caption =
|image_flag =
|image_flag = Flag of Humburky.svg
|flag_size =
|flag_size =
|image_seal =
|image_seal =
|seal_size =
|seal_size =
|image_shield =
|image_shield = CoA of Humburky.svg
|shield_size =
|shield_size =
|image_map =
|image_map =
|pushpin_map =
|mapsize =
|mapsize =
|map_caption =
|map_caption =
Dòng 27: Dòng 26:
|subdivision_name = {{flag|Cộng hòa Séc}}
|subdivision_name = {{flag|Cộng hòa Séc}}
|subdivision_type1 = [[Vùng của Cộng hòa Séc|Vùng]]
|subdivision_type1 = [[Vùng của Cộng hòa Séc|Vùng]]
|subdivision_name1 = [[Královéhradecký kraj|Královéhradecký]]
|subdivision_name1 = [[Hradec Králové (vùng)|Královéhradecký]]
|subdivision_type2 = [[Huyện của Cộng hòa Séc|Huyện]]
|subdivision_type2 = [[Huyện của Cộng hòa Séc|Huyện]]
|subdivision_name2 =[[Hradec Králové (huyện)|Hradec Králové]]
|subdivision_name2 =[[Hradec Králové (huyện)|Hradec Králové]]
Dòng 43: Dòng 42:
|unit_pref = <!--Enter: Imperial, if Imperial (metric) is desired-->
|unit_pref = <!--Enter: Imperial, if Imperial (metric) is desired-->
|area_footnotes =
|area_footnotes =
|area_total_km2 =<!-- ALL fields dealing with a measurements are subject to automatic unit conversion-->
|area_total_km2 = 2.58 <!-- ALL fields dealing with a measurements are subject to automatic unit conversion-->
|area_land_km2 = <!--See table @ Template:Infobox Settlement for details on automatic unit conversion-->
|area_land_km2 = <!--See table @ Template:Infobox Settlement for details on automatic unit conversion-->
|area_metro_km2 =
|area_metro_km2 =
<!-- Population ----------------------->
<!-- Population ----------------------->
|population_as_of =
|population_as_of = 1.1.2012
|population_footnotes =
|population_footnotes =
|population_note =
|population_note =
|population_total =
|population_total = 373
|population_density_km2 =
|population_density_km2 = auto
<!-- General information --------------->
<!-- General information --------------->
|timezone = [[Giờ Trung Âu|CET]]
|timezone = [[Giờ chuẩn Trung Âu|CET]]
|utc_offset =+1
|utc_offset =+1
|timezone_DST = [[Giờ Mùa hè Trung Âu|CEST]]
|timezone_DST = [[Giờ Mùa hè Trung Âu|CEST]]
Dòng 60: Dòng 59:
|longd=|longm=|longs=|longEW=E
|longd=|longm=|longs=|longEW=E
|elevation_footnotes = <!--for references: use <ref> </ref> tags-->
|elevation_footnotes = <!--for references: use <ref> </ref> tags-->
|elevation_m =
|elevation_m = 231
|elevation_ft =
|elevation_ft =
<!-- Area/postal codes & others -------->
<!-- Area/postal codes & others -------->
Dòng 72: Dòng 71:
|website =
|website =
|footnotes =
|footnotes =
}}
}}


'''Humburky''' là một [[Làng của Cộng hòa Séc|làng]] thuộc huyện [[Hradec Králové (huyện)|Hradec Králové]], vùng [[Královéhradecký kraj|Královéhradecký]], [[Cộng hòa Séc]].<ref>{{cite web|url=http://www.czso.cz/csu/klasifik.nsf/i/ii_struktura_uzemi_ceske_republiky/|title=Struktura území ČR od 1.1.2008 do 1.1.2012 - xls|accessdate=2012-8-8}}</ref>
'''Humburky''' là một [[Làng của Cộng hòa Séc|làng]] thuộc huyện [[Hradec Králové (huyện)|Hradec Králové]], vùng [[Hradec Králové (vùng)|Královéhradecký]], [[Cộng hòa Séc]].<ref>{{chú thích web|url=http://www.czso.cz/csu/klasifik.nsf/i/ii_struktura_uzemi_ceske_republiky/|title=Struktura území ČR od 1.1.2008 do 1.1.2012 - xls|accessdate=ngày 8 tháng 8 năm 2012|archive-date=2012-06-28|archive-url=https://web.archive.org/web/20120628044327/http://www.czso.cz/csu/klasifik.nsf/i/ii_struktura_uzemi_ceske_republiky/|url-status=dead}}</ref>


== Tham khảo ==
== Tham khảo ==
Dòng 80: Dòng 79:
{{Sơ khai địa lý Cộng hòa Séc}}
{{Sơ khai địa lý Cộng hòa Séc}}


[[Thể loại:Huyện Hradec Králové]]
[[Thể loại:Khu dân cư ở huyện Hradec Králové]]
[[Thể loại:Làng của Cộng hòa Séc]]
[[Thể loại:Làng huyện Hradec Králové]]

[[roa-rup:Humburky]]
[[cs:Humburky]]
[[de:Humburky]]
[[en:Humburky]]
[[it:Humburky]]
[[nl:Humburky]]
[[sk:Humburky]]

Bản mới nhất lúc 03:36, ngày 29 tháng 8 năm 2024

Humburky
—  Làng  —
Hiệu kỳ của Humburky
Hiệu kỳ
Huy hiệu của Humburky
Huy hiệu
Humburky trên bản đồ Thế giới
Humburky
Humburky
Quốc gia Cộng hòa Séc
VùngKrálovéhradecký
HuyệnHradec Králové
Diện tích
 • Tổng cộng2,58 km2 (100 mi2)
Độ cao231 m (758 ft)
Dân số (1.1.2012)
 • Tổng cộng373
 • Mật độ1,4/km2 (3,7/mi2)
Múi giờCET (UTC+1)
 • Mùa hè (DST)CEST (UTC+2)
NUTS 5CZ0521 570087

Humburky là một làng thuộc huyện Hradec Králové, vùng Královéhradecký, Cộng hòa Séc.[1]

Tham khảo

[sửa | sửa mã nguồn]
  1. ^ “Struktura území ČR od 1.1.2008 do 1.1.2012 - xls”. Bản gốc lưu trữ ngày 28 tháng 6 năm 2012. Truy cập ngày 8 tháng 8 năm 2012.