Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Livet-et-Gavet”
Giao diện
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Dòng 1: | Dòng 1: | ||
{{Bảng thông tin thành phố Pháp |
{{Bảng thông tin thành phố Pháp |
||
|name = Livet-et-Gavet |
|name = Livet-et-Gavet |
||
|image |
|image = |
||
|caption = |
|caption = |
||
|region |
|region = [[Rhône-Alpes]] |
||
|department |
|department = [[Isère (tỉnh)|Isère]] |
||
|arrondissement |
|arrondissement = [[Grenoble (quận)|Grenoble]] |
||
|canton |
|canton = [[Tổng Bourg-d'Oisans|Le Bourg-d'Oisans]] |
||
|INSEE |
|INSEE = 38212 |
||
|postal code |
|postal code = 38220 |
||
|mayor |
|mayor = M. Gilbert Dupont |
||
|term = 2008–2014 |
|term = 2008–2014 |
||
|intercommunality |
|intercommunality = [[Oisans]] |
||
|longitude |
|longitude = 5.90305555556 |
||
|latitude = 45.0919444444 |
|latitude = 45.0919444444 |
||
|elevation min m |
|elevation min m = 366 |
||
|elevation max m |
|elevation max m = 2763 |
||
|area km2 = 46.5 |
|area km2 = 46.5 |
||
|population |
|population = 1365 |
||
|population date |
|population date = 1999 |
||
|demonym = Rioupéruchons |
|demonym = Rioupéruchons |
||
|website = |
|website = |
Phiên bản lúc 10:04, ngày 21 tháng 8 năm 2020
Livet-et-Gavet | |
Hành chính | |
---|---|
Quốc gia | Pháp |
Vùng | Auvergne-Rhône-Alpes |
Tỉnh | Isère |
Quận | Grenoble |
Tổng | Le Bourg-d'Oisans |
Xã (thị) trưởng | M. Gilbert Dupont (2008–2014) |
Thống kê | |
Độ cao | 366–2.763 m (1.201–9.065 ft) |
Diện tích đất1 | 46,5 km2 (18,0 dặm vuông Anh) |
Nhân khẩu2 | 1.365 (1999) |
- Mật độ | 29/km2 (75/sq mi) |
INSEE/Mã bưu chính | 38212/ 38220 |
1 Dữ liệu địa chính Pháp loại trừ các hồ và ao lớn hơn 1 km² (0.386 dặm vuông hoặc 247 acre) cũng như các cửa sông. | |
2 Dân số không tính hai lần: cư dân của nhiều xã (ví dụ, các sinh viên và quân nhân) chỉ tính một lần. |
Livet-et-Gavet là một xã thuộc tỉnh Isère trong vùng Rhône-Alpes đông nam nước Pháp. Xã này nằm ở khu vực có độ cao từ 366-2763 mét trên mực nước biển. Theo điều tra dân số năm 1999 của INSEE có dân số là 1365 người. Diện tích là 46,5 kilômét vuông