[go: nahoru, domu]

Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Drachma”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
TKS1988 (thảo luận | đóng góp)
Không có tóm lược sửa đổi
Wutsje (thảo luận | đóng góp)
lf (porn site)
 
(Không hiển thị 33 phiên bản của 18 người dùng ở giữa)
Dòng 1:
{{bài cùng tên|Drachma (định hướng)}}
 
{{Refimprove|date=November 2008}}
{{Infobox Currency
| currency_name = Ελληνική Δραχμή
| image_1 = Konstantinos Kanaris 1 Drachma.png
| image_title_1 = Drachma Hy Lạp
| inflation_rate = 3.1% (2000)
| inflation_source_date = [http://www.grecian.net/GREECE/facts.htm Grecian.net]
| iso_code = GRD
| using_countries = {{GRC}}
| ERM_since = March 3/1998
| ERM_fixed_rate_since = 19/6/2000
| euro_replace_non_cash = 1/1/2001
| euro_replace_cash = 1/1/2002
| ERM_fixed_rate = 340.750 Δρ.
| subunit_ratio_1 = 1/100
| subunit_name_1 = 1/100
| symbol = Δρχ., Δρ. or ₯
| frequently_used_coins = 5, 10, 20, 50, 100, 500 Δρ.
Hàng 22 ⟶ 24:
| issuing_authority = [[Ngân hàng Hy Lạp]]
| issuing_authority_website = www.bankofgreece.gr
| printer = [[Ngân hàng Hy Lạp]] {{Citationcần neededchú thích|date=February 2007}}
| printer_website = www.bankofgreece.gr
| mint= [[Ngân hàng Hy Lạp]] {{Citationcần neededchú thích|date=February 2007}}
| mint_website = www.bankofgreece.gr
| obsolete_notice = Y
}}
'''Drachma''' (có thể dịch là '''đracma''') còn có tên khác ''drachmas'' hoặc ''drachmae'' (δραχμή, pl. δραχμές orhoặc δραχμαί) là đơn vị tiền tệ của Hy Lạp được sử dụng trước khi đồng Euro<ref>{{Chú thích|last=Simitis|first=Costas|title=The election of 6 May: euro or drachma?|date=2014-04-30|url=http://dx.doi.org/10.7228/manchester/9780719095795.003.0024|work=The European debt crisis|pages=234–247|publisher=Manchester University Press|access-date=2022-01-18}}</ref> được thay thế và hiện nay đồng Drachma có thể sẽ quay trở lại nếu Hy Lạp không có biện pháp giải quyết khủng hoảng nợ và chính sách cứu trợ của Liên minh Châuchâu Âu. Các bên trong Liên minh Châuchâu Âu cố gắng giải quyết vấn đề Hy Lạp và đưa ra một quyết định cứng rắn "''Sẽ không để Hy Lạp rời khỏi Liên minh Châuchâu Âu''"
 
== Hình ảnh ==
* 1 drachma Hy Lạp = 74.95 đồng Việt Nam
* 1000 drachma Hy Lạp = ~75,000 đồng Việt Nam
 
== Xem thêm ==
[[Thể_loại:Euro]]
== Liên kết ngoài ==
[[Thể_loại:Ngân hàng Hy Lạp]]
{{Thể loại Commons |Drachma}}
[[Thể_loại:Drachma Hy Lạp]]
* [http://greekcurrency.110mb.com History of Greek Banknotes] {{Webarchive|url=https://web.archive.org/web/20200309132202/http://greekcurrency.110mb.com/ |date = ngày 9 tháng 3 năm 2020}}
* [http://news.bbc.co.uk/hi/english/static/in_depth/business/2001/euro_cash/spent_currencies/drachma.stm Overview of the modern Greek drachma from the BBC]
* [http://www.fleur-de-coin.com/currency/greekcoinshistory.asp The Greek currency history] Complete presentation of the Greek modern coins
* [http://colnect.com/en/coins/list/country/1669/sort/by_catalog_code/name/drachma Greek Drachma Coin Information]
* A History of Measures [https://web.archive.org/web/20170312231612/http://www.metrum.org/measures/obeliskoi.htm The Use of Obeliskoi] (Internet Archive)
 
{{s-start}}
{{succession box|title=[[Hy Lạp|Greek]] currency|before=[[Greek phoenix]]|after=[[euro]]|years=1832–2001}}
{{s-end}}
<ref>{{Chú thích tạp chí|last=Wallace|first=William|date=1947|title=Greek Coins and Greek History|url=http://dx.doi.org/10.2307/1086105|journal=Phoenix|volume=1|pages=30|doi=10.2307/1086105|issn=0031-8299}}</ref>{{Currency signs}}
{{Euro topics}}
{{Symbols of Greece}}
 
[[Thể_loạiThể loại:Euro]]
[[ar:دراخما]]
[[Thể_loạiThể loại:Ngân hàng Hy Lạp]]
[[bg:Гръцка драхма]]
[[Thể loại:Ký hiệu tiền tệ]]
[[cs:Řecká drachma]]
[[Thể loại:Đơn vị tiền tệ được thay thế bởi euro]]
[[de:Griechische Drachme]]
[[el:Δραχμή]]
[[es:Dracma griega moderna]]
[[en:Greek drachma]]
[[fr:Drachme moderne grecque]]
[[ko:그리스 드라크마]]
[[hr:Grčka drahma]]
[[it:Dracma greca]]
[[ja:ドラクマ]]
[[lt:Graikijos drachma]]
[[ro:Drahmă grecească]]
[[ru:Греческая драхма]]
[[sk:Drachma (novoveké Grécko)]]
[[sr:Грчка драхма]]
[[sh:Grčka drahma]]
[[sv:Drachme]]
[[fi:Kreikan drakma]]
[[uk:Грецька драхма]]