ম
Xem thêm: মে
Chữ Bengal
sửa | ||||||||
|
Chuyển tự
sửaMô tả
sửaম (ma)
- Chữ Bengal ma.
Tiếng Assam
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaম (mo)
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ cái Assam) অ (o), আ (a), ই (i), ঈ (i), উ (u), ঊ (u), ঋ (ri), এ (e), ঐ (oi), ও (ü), ঔ (ou), ক (ko), খ (kho), গ (go), ঘ (gho), ঙ (ṅo), চ (so), ছ (so), জ (zo), ঝ (zho), ঞ (ño), ট (to), ঠ (tho), ড (do), ঢ (dho), ণ (no), ত (to), থ (tho), দ (do), ধ (dho), ন (no), প (po), ফ (pho), ব (bo), ভ (bho), ম (mo), য (zo), ৰ (ro), ল (lo), ৱ (wo), শ (xo), ষ (xo), স (xo), হ (ho), ক্ষ (kho), ড় (ro), ঢ় (rho), য় (yo)
Tham khảo
sửa- Miles Bronson (1867) A Dictionary in Assamese and English, American Baptist Mission Press, tr. 590
Tiếng Atong (Ấn Độ)
sửaLatinh | M m |
---|---|
Bengal | ম |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaম (m)
- Chữ cái thứ 21 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Atong.
- মে ― me ― tháng Năm
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ cái Bengal tiếng Atong) আ, এ, ই, ও, উ, এঃ, আঽ, এঽ, ঈ, ওঽ, ব, চ, দ, গ, হ, য়, জ, ক, খ, ল, ম, ন, ঙ, প, ভ, র, স, ত, থ, ৱ, '
Tham khảo
sửa- Seino van Breugel (2023) English-Atong Dictionary
Tiếng Bengal
sửaBengal | ম |
---|---|
Newa | 𑐩 |
Cách phát âm
sửa- (Rarh) IPA(ghi chú): /mɔ/, [ˈmɔː], [ˈmɔˑ]
Âm thanh (tập tin)
- (Dhaka) IPA(ghi chú): /mɔ/, [ˈmɔː], [ˈmɔˑ]
Chữ cái
sửaম (mo)
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ cái Bengal) অ (o), আ (a), ই (i), ঈ (i), উ (u), ঊ (u), ঋ (ri), এ (e), ঐ (ōi), ও (ō), ঔ (ōu), ক (ko), খ (kho), গ (go), ঘ (gho), ঙ (ṅo), চ (co), ছ (cho), জ (jo), ঝ (jho), ঞ (no), ট (ṭo), ঠ (ṭho), ড (ḍo), ঢ (ḍho), ণ (no), ত (to), থ (tho), দ (do), ধ (dho), ন (no), প (po), ফ (pho), ব (bo), ভ (bho), ম (mo), য (jo), র (ro), ল (lo), শ (śo), ষ (śo), স (śo), হ (ho), ড় (ṛo), ঢ় (ṛho), য় (ẏo)
Tham khảo
sửa- Biswas Sailendra (1968) Samsad Bengali-English Dictionary, Sri Mohendra Nath Dutt Shishu Sahitya Samsad Private Ltd., tr. 988
Tiếng Bishnupriya
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaম (mô)
- Chữ cái thứ 36 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Bishnupriya.
- মাটি ― maṭi ― đất
Xem thêm
sửaTiếng Bodo (Ấn Độ)
sửaDevanagari | म (mo) |
---|---|
Latinh | M m |
Bengal | ম |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaম (mô)
Xem thêm
sửa- (Chữ Assam tiếng Bodo) অ, আ, ই, ঈ, উ, ঊ, ঋ, এ, ঐ, ও, ঔ, অৗ, ক, খ, গ, ঘ, ঙ, চ, ছ, জ, ট, ঠ, ড, ত, থ, দ, ধ, ন, প, ফ, ব, ভ, ম, য়, র/ৰ, ল, ৱ, শ, স, হ, ৎ, ড়, ঢ়, ক্ষ
Tham khảo
sửa- Dr. Kamal Bodosa et al. (2023) Anglo-Bodo Dictionary[1]
Tiếng Garo
sửaBengal | ম |
---|---|
Latinh | M m |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaম (ma)
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ cái Bengal tiếng Garo) অ, আ, ই, ঈ, উ, এ, ঐ, ও, ঔ, ক, গ, ঙ, ঙ', চ, জ, ত, দ, ন, ন', প, ব, ম, ম', র, ল, ল', স, ওয়/ৱ, ঽ, '
Tham khảo
sửa- Bangladesh Bible Society (2023), Garo New Testament, মথি 1 (bằng tiếng Garo)
Tiếng Hajong
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaম (mô)
- Chữ cái thứ 34 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Hajong.
- মাখু ― makhu ― con thoi
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ cái Bengal tiếng Hajong) অ, আ, ই, ঈ, উ, ঊ, এ, ঐ, ও, ঔ, অৗ, ক, খ, গ, ঘ, ঙ, চ, ছ, জ, ঝ, ট, ড, ড়, ঢ, ত, থ, দ, ধ, ন, প, ফ, ব, ভ, ম, য, ৰ, ল, ৱ, শ, স, হ, য়
Tham khảo
sửa- Abonis Hajong, D. and V. Phillips (2008) Hajong–English Phrase Book, SIL International
Tiếng Karbi
sửaLatinh | M m |
---|---|
Bengal | ম |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaম (m)
- Chữ cái thứ 21 trong bảng chữ cái Assam tiếng Karbi.
- মথিও ― mathiu ― Ma-thi-ơ
Xem thêm
sửa- (Chữ Bengal tiếng Karbi) অ, আ, ও, ই, এ, ক, খ, ঙ, চ, ছ, জ, ত, থ, দ, ধ, ন, প, ফ, ব, ভ, ম, য, ৰ, ল, হ, ৱ
Tham khảo
sửa- Bible Society of India (2023), Baibel Kangthir, Mathiu 1 (bằng tiếng Karbi)
Tiếng Khasi
sửaLatinh | M m |
---|---|
Assam | ম |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaম (ma)
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ cái Assam tiếng Khasi) অ, আ, ই, ঈ, উ, ঊ, ঋ, এ, ও, ক, খ, গ, ঙ, চ, জ, ঝ, ঞ, ট, ঠ, ড, ঢ, ত, থ, দ, ধ, ন, প, ফ, ব, ভ, ম, য, ৰ, ল, শ, স, হ, য়, র
Tham khảo
sửa- U. Nissor Singh (1906) Khasi-English dictionary, Shillong, Eastern Bengal and Assam secretariat press, tr. 126
Tiếng Kok Borok
sửaBengal | ম |
---|---|
Latinh | M m |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaম (mô)
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ cái Bengal tiếng Kok Borok) অ, আ, ই, উ, এ, অৗ, ক, খ, গ, ঙ, চ, জ, ত, থ, দ, ন, প, ফ, ব, ম, য়, র, উা, ল, স, হ
Tham khảo
sửa- Debbarma, Binoy (2001) Concise Kokborok-English-Bengali Dictionary, Language Wing, Education Department, TTAADC, →ISBN, tr. 78
Tiếng Manipur
sửaMeitei | ꯃ (ma) |
---|---|
Bengal | ম |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaম (ma)
- Chữ cái thứ 38 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Manipur.
- মৈতৈ ― meitei ― tiếng Manipur
Xem thêm
sửa- (Chữ Bengal tiếng Manipur) অ, আ, ই, ঈ, উ, ঊ, ঋ, এ, ঐ, ও, ঔ, অং, অঃ, ক, খ, গ, ঘ, ঙ, চ, ছ, জ, ঝ, ঞ, ট, ঠ, ড, ঢ, ণ, ত, থ, দ, ধ, ন, প, ফ, ব, ভ, ম, য়, র, ল, ৱ, শ, য, স, হ
Tham khảo
sửa- H. Surmangol Sharma (2006) Learners' Manipuri-English dictionary, Imphal: Sangam Book Store, tr. 129
Tiếng Mundari
sửaDevanagari | म |
---|---|
Bengal | ম |
Odia | ମ୍ |
Latinh | M m |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaম (ma)
- Chữ cái thứ 37 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Mundari.
- মুণ্ডরি ― muṇḍari ― tiếng Munda
Xem thêm
sửaTiếng Paharia Kumarbhag
sửaDevanagari | म |
---|---|
Bengal | ম |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaম (ma)
- Chữ cái thứ 39 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Paharia Kumarbhag.
- অমদু ― amdu ― nước
Xem thêm
sửa- (Chữ Bengal tiếng Paharia Kumarbhag) অ, আ, ই, ঈ, উ, ঊ, এ, ঐ, ও, ঔ, ক, ক়, খ, গ, গ়, ঘ, ঙ, চ, ছ, জ, ঝ, ঞ, ট, ঠ, ড, ড়, ঢ, ণ, ত, থ, দ, দ়, ধ, ন, প, ফ, ব, ভ, ম, য়, র, ল, ৱ, শ, ষ, স, হ
Tham khảo
sửa- Dravidian family: Northeastern group (2 lists)[2], The Global Lexicostatistical Database, 2011-2016
Tiếng Paharia Sauria
sửaDevanagari | म |
---|---|
Bengal | ম |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaম (ma)
- Chữ cái thứ 39 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Paharia Sauria.
- অমমু ― ammu ― nước
Xem thêm
sửa- (Chữ Bengal tiếng Paharia Sauria) অ, আ, ই, ঈ, উ, ঊ, এ, ঐ, ও, ঔ, ক, ক়, খ, গ, গ়, ঘ, ঙ, চ, ছ, জ, ঝ, ঞ, ট, ঠ, ড, ড়, ঢ, ণ, ত, থ, দ, দ়, ধ, ন, প, ফ, ব, ভ, ম, য়, র, ল, ৱ, শ, ষ, স, হ
Tham khảo
sửa- Dravidian family: Northeastern group (2 lists)[3], The Global Lexicostatistical Database, 2011-2016
Tiếng Pali
sửaChữ viết khác
sửaCác cách viết khác
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaম (ma)
- Chữ cái thứ 36 trong bộ chữ Bengal tiếng Pali.
- মত ― mata ― chết
Xem thêm
sửaTiếng Phạn
sửaChữ viết khác
sửaCác chữ viết khác
- ᬫ (Chữ Balinese)
- 𑰦 (Chữ Bhaiksuki)
- 𑀫 (Chữ Brahmi)
- မ (Chữ Burmese)
- म (Chữ Devanagari)
- મ (Chữ Gujarati)
- ਮ (Chữ Gurmukhi)
- 𑌮 (Chữ Grantha)
- ꦩ (Chữ Javanese)
- ಮ (Chữ Kannada)
- ម (Chữ Khmer)
- ມ (Chữ Lao)
- മ (Chữ Malayalam)
- ᠮᠠ (Chữ Manchu)
- 𑘦 (Chữ Modi)
- ᠮᠠ᠋ (Chữ Mongolian)
- 𑧆 (Chữ Nandinagari)
- 𑐩 (Chữ Newa)
- ମ (Chữ Odia)
- ꢪ (Chữ Saurashtra)
- 𑆩 (Chữ Sharada)
- 𑖦 (Chữ Siddham)
- ම (Chữ Sinhalese)
- 𑩴 (Chữ Soyombo)
- మ (Chữ Telugu)
- ม (Chữ Thai)
- མ (Chữ Tibetan)
- 𑒧 (Chữ Tirhuta)
- 𑨢 (Chữ Zanabazar Square)
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaম (ma)
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ cái Bengal tiếng Phạn) অ, আ, ই, ঈ, উ, ঊ, ঋ, এ, ঐ, ও, ঔ, ক, খ, গ, ঘ, ঙ, চ, ছ, জ, ঝ, ঞ, ট, ঠ, ড, ঢ, ণ, ত, থ, দ, ধ, ন, প, ফ, ব, ভ, ম, য, র, ল, শ, ষ, স, হ
Tham khảo
sửa- Sanskrit Bible (2023), সত্যবেদঃ, মথিঃ 1 (bằng tiếng Phạn)
Tiếng Rohingya
sửaHanifi | 𐴔 |
---|---|
Ả Rập | م |
Miến | မ |
Bengal | ম |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaম (ma)
Xem thêm
sửaTiếng Santal
sửaOl Chiki | ᱢ (m) |
---|---|
Devanagari | म |
Bengal | ম |
Odia | ମ୍ |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaম (m)
- Chữ cái thứ 39 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Santal.
- অকা লেকা মেনামা ― ᱚᱠᱟ ᱞᱮᱠᱟ ᱢᱮᱱᱟᱢᱟ (ôka leka menama) ― bạn khỏe không?
Xem thêm
sửaTiếng Urdu
sửaẢ Rập | م (m) |
---|---|
Bengal | ম |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaম (m)