Thể loại:Mục từ chữ Hán theo bộ
Thể loại này được thay thế bằng Thể loại:Bộ thủ chữ Hán.
|
Thể loại con
Thể loại này có 123 thể loại con sau, trên tổng số 123 thể loại con.
丨
乙
亅
亠
儿
入
冂
冖
冫
几
凵
刀
力
勹
匚
十
卩
厂
厶
又
口
土
士
夊
女
子
宀
寸
小
尢
尸
山
巛
工
己
巾
干
幺
广
戈
戶
手
攴
文
方
曰
月
木
歹
气
水
爪
爻
爿
片
牛
犬
玉
瓦
甘
田
疒
白
皿
目
矛
矢
石
示
禾
穴
立
米
- Chữ Hán bộ 米 + 6 nét (3 tr.)
糸
网
羊
羽
耒
耳
肉
自
舌
舟
艸
虍
虫
衣
襾
西
言
豕
貝
走
足
身
車
辵
邑
里
金
長
門
阜
隹
靑
韋
音
頁
風
食
馬
骨
髟
魚
鳥
鹿
黽
鼠
鼻
龍
龜
龠
Trang trong thể loại “Mục từ chữ Hán theo bộ”
Thể loại này chỉ chứa trang sau.