Thể loại:Chữ Hán theo số nét
Thể loại con
Thể loại này có 38 thể loại con sau, trên tổng số 38 thể loại con.
0
- Chữ Hán 0 nét (1 tr.)
- Chữ Hán 1 nét (4 tr.)
- Chữ Hán 2 nét (23 tr.)
- Chữ Hán 3 nét (38 tr.)
- Chữ Hán 4 nét (48 tr.)
- Chữ Hán 5 nét (74 tr.)
- Chữ Hán 6 nét (87 tr.)
- Chữ Hán 7 nét (119 tr.)
- Chữ Hán 8 nét (175 tr.)
- Chữ Hán 9 nét (174 tr.)
1
- Chữ Hán 10 nét (175 tr.)
- Chữ Hán 11 nét (182 tr.)
- Chữ Hán 12 nét (222 tr.)
- Chữ Hán 13 nét (175 tr.)
- Chữ Hán 14 nét (176 tr.)
- Chữ Hán 15 nét (158 tr.)
- Chữ Hán 16 nét (126 tr.)
- Chữ Hán 17 nét (97 tr.)
- Chữ Hán 18 nét (100 tr.)
- Chữ Hán 19 nét (66 tr.)
2
- Chữ Hán 20 nét (57 tr.)
- Chữ Hán 21 nét (44 tr.)
- Chữ Hán 22 nét (28 tr.)
- Chữ Hán 23 nét (30 tr.)
- Chữ Hán 24 nét (13 tr.)
- Chữ Hán 25 nét (9 tr.)
- Chữ Hán 26 nét (3 tr.)
- Chữ Hán 27 nét (2 tr.)
- Chữ Hán 28 nét (3 tr.)
- Chữ Hán 29 nét (2 tr.)
3
- Chữ Hán 30 nét (1 tr.)
- Chữ Hán 31 nét (2 tr.)
- Chữ Hán 36 nét (1 tr.)
4
- Chữ Hán 48 nét (1 tr.)
5
- Chữ Hán 57 nét (trống)
- Chữ Hán 58 nét (1 tr.)
6
- Chữ Hán 64 nét (1 tr.)
8
- Chữ Hán 84 nét (1 tr.)