Adresa
:
[go:
nahoru
,
domu
]
Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
barmy
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.2.1
Thành ngữ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈbɑːr.mi/
Tính từ
sửa
barmy
/ˈbɑːr.mi/
Có
men
,
lên men
.
(
Từ lóng
)
Hơi
điên,
gàn
,
dở người
.
Thành ngữ
sửa
barmy on the crumpet
:
Xem
Crumpet
Tham khảo
sửa
"
barmy
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)