[go: nahoru, domu]

Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
˧˥ ma̰ʔt˨˩kɔ̰˩˧ ma̰k˨˨˧˥ mak˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
˩˩ mat˨˨˩˩ ma̰t˨˨kɔ̰˩˧ ma̰t˨˨

Động từ

sửa

có mặt

  1. Là một hành động xuất hiện tại một chỗ nào đó.
    Có mặt tại phòng làm việc.

Đồng nghĩa

sửa

Dịch

sửa