[go: nahoru, domu]

Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zṳj˨˩juj˧˧juj˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɟuj˧˧

Chữ Nôm

sửa

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

sửa

Danh từ

sửa

giùi

  1. Đồ dùng bằng sắtmũi nhọn để chọc thủng.
    Chọc cho thủng bằng cái giùi.
    Giùi giấy đóng vở.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa