[go: nahoru, domu]

Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /dɪ.ˈzɑɪn/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

design /dɪ.ˈzɑɪn/

  1. Đề cương, bản phác thảo, phác hoạ, đồ án.
    the design of a machine — bản đồ án thiết kế một cái máy
    the design of a book — đề cương một quyển sách
  2. Ý muốn, ý định, dự định, dự kiến, mục đích; ý đồ, mưu đồ.
    by (with) design — với ý định; với mục đích; cố ý để
    whether by accident or design — vô tình hay hữu ý
    with a design to — nhằm mục đích để
    to have designs on (against) somebody — có mưu đồ ám hại ai
  3. Kế hoạch.
  4. Cách sắp xếp, cách trình bày, cách trang trí.
    a beautiful design of flowers — cách cắm hoa đẹp mắt
  5. Kiểu, mẫu, loại, dạng.
    cars of latest design — xe ô tô kiểu mới nhất
  6. Khả năng sáng tạo (kiểu, cách trình bày... ), tài nghĩ ra (mưu kế... ); sự sáng tạo.

Ngoại động từ

sửa

design ngoại động từ /dɪ.ˈzɑɪn/

  1. Phác hoạ, vẽ phác (tranh... ), vẽ kiểu (quần áo, xe ô tô... ), thiết kế, làm đồ án (nhà cửa), làm đề cương, phác thảo cách trình bày (sách, tranh ảnh nghệ thuật).
  2. ý định, định, dự kiến, trù tính; có ý đồ, có mưu đồ.
    to design to do (doing) something — dự định làm việc gì
    we did not design this result — chúng tôi không dự kiến kết quả thế này
  3. Chỉ định, để cho, dành cho.
    this little sword was not designed for real fighting — thanh gươm nhỏ bé này không phải là để chiến đấu thực sự

Chia động từ

sửa

Nội động từ

sửa

design nội động từ /dɪ.ˈzɑɪn/

  1. Làm nghề vẽ kiểu, làm nghề xây dựng đồ án.

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
design
/di.zajn/
designs
/di.zajn/

design /di.zajn/

  1. Sự điều hòa hóa môi sinh.

Tham khảo

sửa