[go: nahoru, domu]

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /i.bɛʁ.ne/

Nội động từ

sửa

hiberner nội động từ /i.bɛʁ.ne/

  1. (Động vật học) Ngủ đông.

Tham khảo

sửa