[go: nahoru, domu]

Tiếng Anh

sửa
 
james

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈdʒeɪmz/

Danh từ

sửa

james /ˈdʒeɪmz/

  1. (Kinh thánh) Thánh James-môn đồ và là người anh em của Giêxu.

Tham khảo

sửa