sedentary
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈsɛ.dᵊn.ˌtɛr.i/
Tính từ
sửasedentary /ˈsɛ.dᵊn.ˌtɛr.i/
- Ngồi.
- sedentary posture — tư thế ngồi
- Ở một chỗ, ít đi chỗ khác.
- (Động vật học) Không di trú theo mùa (chim).
- Chờ mồi (nhện).
Danh từ
sửasedentary /ˈsɛ.dᵊn.ˌtɛr.i/
Tham khảo
sửa- "sedentary", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)