sequence
Tiếng Anh
sửaTừ nguyên
sửaTừ tiếng Latinh sequentia, dạng hiện tại sequens, (đang tiếp diễn), của động từ sequi, (tiếp theo)
Danh từ
sửasequence
- Một dãy các thứ nối tiếp nhau
- (Toán học). Dãy, bảng liệt kê một chiều, có thứ tự, của các phần tử toán học.
- (Sinh học). Trình tự, cấu trúc bậc một của các đa phân tử sinh học. Nó là trình tự sắp xếp của các đơn phân.
Dịch
sửa- Tiếng Trung Quốc: 序列 (xù liè)
- Tiếng Đan Mạch: Sekvens
- Tiếng Phần Lan: sekvenssi, sarja
- Tiếng Pháp: séquence gc, suite gc, ordre gđ
- Tiếng Đức: Folge, Reihenfolge gc (1), Sequenz gc (2,3)
- Tiếng Latinh: sequentia, -ae gc
Ngoại động từ
sửato sequence
- sắp xếp theo trật tự