[go: nahoru, domu]

Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈsləʃ/

Danh từ

sửa

slush ((cũng) slosh) /ˈsləʃ/

  1. Bùn loãng.
  2. Tuyết tan.
  3. Mỡ thừa, mỡ bỏ đi (ở tàu thuỷ).
  4. Chất quét phủ (quét bên ngoài kim loại để cho khỏi gỉ... ).

Tham khảo

sửa