Adresa
:
[go:
nahoru
,
domu
]
Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
slush
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈsləʃ/
Danh từ
sửa
slush
((cũng) slosh)
/ˈsləʃ/
Bùn
loãng
.
Tuyết
tan
.
Mỡ
thừa
,
mỡ
bỏ
đi (ở tàu thuỷ).
Chất
quét
phủ
(quét bên ngoài kim loại để cho khỏi gỉ... ).
Tham khảo
sửa
"
slush
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)