[go: nahoru, domu]

Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kwɑɪ.ˈɛ.sᵊnts/

Danh từ

sửa

quiescence /kwɑɪ.ˈɛ.sᵊnts/

  1. Sự im lìm, sự yên lặng.

Tham khảo

sửa