[go: nahoru, domu]

Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈruː.mə.ˌtɪ.zəm/

Danh từ

sửa

rheumatism /ˈruː.mə.ˌtɪ.zəm/

  1. (Y học) Bệnh thấp khớp.

Tham khảo

sửa