[go: nahoru, domu]

Tiếng Việt

sửa

Từ nguyên

sửa

Âm Hán-Việt của chữ Hán 接觸.

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tiəp˧˥ suk˧˥tiə̰p˩˧ sṵk˩˧tiəp˧˥ suk˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tiəp˩˩ suk˩˩tiə̰p˩˧ sṵk˩˧

Động từ

sửa

tiếp xúc

  1. Đụng chạm đến.
  2. Gặp gỡ.
    Tiếp xúc với đối phương.

Tham khảo

sửa