Pagkakaiba sa mga pagbabago kan "Dong Hoi"
Appearance
Content deleted Content added
s r2.7.2+) (robot minadugang: tt:Донгхой |
s r2.7.2+) (robot minamodifikar: cr:ᕤᖕ ᕾ |
||
Linya 79: | Linya 79: | ||
[[chy:Dong Hoi]] |
[[chy:Dong Hoi]] |
||
[[co:Đồng Hới]] |
[[co:Đồng Hới]] |
||
[[cr: |
[[cr:ᕤᖕ ᕾ]] |
||
[[crh:Dong Hoi]] |
[[crh:Dong Hoi]] |
||
[[cs:Dong Hoi]] |
[[cs:Dong Hoi]] |
Pagbabago puon kaitong 13:20, 24 Oktubre 2012
An Dong Hoi sarong ikaapat na klaseng banwaan kan probinsya nin Quang Binh, Vietnam. Susog sa senso kan 2006, igwang 103,988 katawo na nageerok igdi.
Mga Barangay
An Tibiao nababanga sa 16 barangay.
No. | Name | Vietnamese | Pop. | Area (km²) |
---|---|---|---|---|
1. | Bac Ly | Phường Bắc Lý | 13,536 | 10.19 |
2. | Bac Nghia | Phường Bắc Nghĩa | 6981 | 7.76 |
3. | Dong My | Phường Đồng Mỹ | 2653 | 0.58 |
4. | Dong Phu | Phường Đồng Phú | 8016 | 3.81 |
5. | Dong Son | Phường Đồng Sơn | 8815 | 19.65 |
6. | Duc Ninh Dong | Phường Đức Ninh Đông | 4726 | 3.13 |
7. | Hai Dinh | Phường Hải Đình | 3808 | 8.822 |
8. | Hai Thanh | Phường Hải Thành | 4774 | 2.45 |
9. | Nam Ly | Phường Nam Lý | 11,579 | 3.9 |
10. | Phu Hai | Phường Phú Hải | 3440 | 3.06 |
11. | Bao Ninh | Xã Bảo Ninh | 8538 | 16.3 |
12. | Duc Ninh | Xã Đức Ninh | 7526 | 5.21 |
13. | Loc Ninh | Xã Lộc Ninh | 8407 | 13.4 |
14. | Nghia Ninh | Xã Nghĩa Ninh | 4508 | 16.22 |
15. | Quang Phu | Xã Quang Phú | 3106 | 3.23 |
16. | Thuan Duc | Xã Thuận Đức | 3738 | 45.28 |