Category:Atractaspidinae

Từ Wikimedia Commons, kho lưu trữ phương tiện nội dung mở
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
DomainEukaryota • RegnumAnimalia • PhylumChordata • SubphylumVertebrata • InfraphylumGnathostomata • CladusOsteichthyes • SuperclassisTetrapoda • CladusAmniota • CladusReptilia • SubclassisDiapsida • SuperordoLepidosauria • OrdoSquamata • SubordoSerpentes • InfraordoAlethinophidia • FamiliaLamprophiidae • Subfamilia: Atractaspidinae
Tên đồng nghĩa
Wikispecies has an entry on:
Atractaspis, Homoroselaps
<nowiki>Atractaspidinae; Atractaspidinae; Atractaspidinae; Atractaspidinae; Atractaspidinae; Atractaspidinae; مارهای خنجری; Atractaspidinae; Atractaspidinae; Atractaspidinae; Atractaspidinae; Земляні гадюки (підродина); Atractaspidinae; Atractaspidinae; Atractaspidinae; Atractaspidinae; Atractaspidinae; Atractaspidinae; Atractaspidinae; Pinnaserästiklased; Atractaspidinae; Atractaspidinae; Atractaspidinae; צפעוניים; Atractaspidinae; Atractaspididae; Atractaspididae; 穴蝰亚科; atractaspididae; Atractaspidinae; Atractaspidinae; Atractaspidinae; Jordvipere; Atractaspidinae; Atractaspidinae; 穴蝰亞科; Atractaspidinae; Atractaspididae; Atractaspidinae; Atractaspidinae; Atractaspidinae; 穴蝰亚科; sottofamiglia di serpenti; משפחה של נחשים ארסיים; onderfamilie uit de familie Lamprophiidae; подсемейство змей из семейства Lamprophiidae или отдельное семейство Atractaspididae; subfamilia de reptiles; Unterfamilie der Familie Lamprophiidae; subfamily of reptiles; subfamily of reptiles; فُصيلة من الزواحف; 非洲蛇科的一个亚科; подсемейство влечуги; шпильковые змеи; 穴蝰科; Atractaspididae</nowiki>
Atractaspidinae 
subfamily of reptiles
Tải lên phương tiện
Là một
Được xem là đồng nghĩa vớiAtractaspididae
Tên phổ thông
Phân loại học
InfraphylumGnathostomata
MegaclassOsteichthyes
SuperclassSarcopterygii
Phân thứ lớpElpistostegalia
SuperclassTetrapoda
LớpReptilia
Phân thứ lớpLepidosauromorpha
Liên bộLepidosauria
BộSquamata
Phân bộSerpentes
Phân thứ bộAlethinophidia
Tiểu bộCaenophidia
HọLamprophiidae
Phân họAtractaspidinae
Tác giả đơn vị phân loạiAlbert Günther, 1858
Kiểm soát tính nhất quán
Wikidata Q2869616
mã số phân loại NCBI: 8598
TSN ITIS: 1081302
Sửa dữ liệu hộp thông tin trong Wikidata

Thể loại con

Thể loại này có 2 thể loại con sau, trên tổng số 2 thể loại con.

A

H