Category:Graphite

Từ Wikimedia Commons, kho lưu trữ phương tiện nội dung mở
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
<nowiki>grafito; grafít; grafit; графит; graphite; графит; گریفائیٹ; گریفائیٹ; Manjarano; grafit; графіт; graphite; Графит; 石墨; 흑연; графит; grafito; grafit; grafit; গ্রাফাইট; graphite; grafit; 石墨; pistabno; grafit; than chì; γραφίτης; grafīts; grafiet; графит; grafit; Jɔɔrɔ; grafite; graphite; graphit; Chio̍h-ba̍k; grafitt; qrafit; grafito; grafit; ಗ್ರ್ಯಾಫೈಟ್‌; گرافیت; graphite; غرافيت; графит; Գրաֆիտ; ဂရက်ဖိုက်; 石墨; grafit; ગ્રેફાઇટ; แกรไฟต์; grafito; grafiet; grafitu; قرافیت; Graphit; graffit; grafiit; графіт; گرافیت; 石墨; grafit; გრაფიტი; グラファイト; 石墨; grafit; графит; Irsaasoo; גרפיט; графит; grafit; ग्रेफाईट; గ్రాఫైట్; grafiitti; grafit; Grafiet; grafit; கடுங்கரி; grafite; Grafit; 石墨; graphite; 石墨; graifít; графіт; ਗਰੇਫ਼ਾਈਟ; графит; ग्रेफाईट; графит; grafite; графит; grafiti; grafiit; grafitas; grafit; plumbago; මිනිරන්; graphite; grafit; Grafati; ഗ്രാഫൈറ്റ്; 石墨; Графит; grafit; 石墨; 石墨; grafito; Graphit; 石墨; grafitt; minerale; কার্বনের স্ফটিকাকার রূপভেদ; espèce minérale; એક ખનિજ; мінэрал, алятропная мадыфікацыя вугляроду; espécie mineral; ορυκτή πολυμορφική μορφή του άνθρακα; yumuşak, yağlı, kâğıt üzerinde iz bırakan, gri-siyah renkli katı bir madde; минерал, аллотропная модификация углерода; कार्बन, खनिजको एलोट्रोप; Natürlich vorkommende Kohlenstoffmodifikation; allotrope of carbon, mineral, substance; allotrope of carbon; Hiilen olomuoto; Mineraal wat bestaan uit koolstof; mineral af rent kul; alotrop de carbon, mineral, substanță; 炭素の同素体の一つ; forma alotrópica do carbono, mineral; forma alotrópica en las que se puede presentar el carbono junto al diamante; การแบ่งส่วนคาร์บอน แร่ สาร; odmiana alotropowa węgla; mineral av rent karbon; allotrope nke carbon, mineral, ihe; ásvány; C; Појављивање: љуспасти, радијално-зракасти агрегати и густе масе; Боја: црна до сребрнасто сива; Генеза: разлагањем гасовитих једињења угљеника, разлагањем карбоната, метаморфозом органских остатака, пиролизом каменог угља;; specifieke vorm van koolstof; 탄소의 동소체 중 하나; allotrope of carbon, mineral, substance; mineralo; formo de karbono; alotropická modifikace uhlíku, minerál; alotrop ugljika, minerala, supstance; 石墨; 黒鉛; กราไฟต์; Grafitt; graphite-2H; graphite-3R; black lead; mineral carbon; plumbago; silver graphite; Silver graphite; tuha; 黑铅; graphite-2H; graphite-3R; ndu oji; ịnweta carbon; silver graphite</nowiki>
than chì 
allotrope of carbon, mineral, substance
Tải lên phương tiện
Là một
  • mineral species
Là tập hợp con của
Được đặt tên theo
Gồm có
Khối lượng
  • 12 ±1 Da
Kiểm soát tính nhất quán
Wikidata Q5309
định danh GND: 4158067-9
số kiểm soát của Thư viện Quốc hội Mỹ: sh85056487
định danh Thư viện Quốc gia Pháp: 12152787z
số định danh Thư viện Quốc hội Nhật Bản: 00566328
Từ điển đồng nghĩa BNCF: 45533
định danh NKC: ph120599
định danh Thư viện Quốc gia Tây Ban Nha: XX531308
BabelNet ID: 00010929n
định danh Thư viện Quốc gia Israel J9U: 987007538430005171
Sửa dữ liệu hộp thông tin trong Wikidata

Thể loại con

Thể loại này có 14 thể loại con sau, trên tổng số 14 thể loại con.

Trang trong thể loại “Graphite”

Thể loại này chỉ chứa trang sau.

Tập tin trong thể loại “Graphite”

107 tập tin sau nằm trong thể loại này, trong tổng số 107 tập tin.