Category:Leptocoma

Từ Wikimedia Commons, kho lưu trữ phương tiện nội dung mở
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
IOC Classification: DomainEukaryota • RegnumAnimalia • PhylumChordata • SubphylumVertebrata • InfraphylumGnathostomata • CladusOsteichthyes • SuperclassisTetrapoda • CladusAmniota • CladusReptilia • CladusArchosauria • ClassisAves • SuperordoNeognathae • OrdoPasseriformes • SubordoPasseri • InfraordoPasserida • SuperfamiliaPasseroidea • FamiliaNectariniidae • Genus: Leptocoma Cabanis, 1851
<nowiki>Leptocoma; Leptocoma; Leptocoma; Leptocoma; Пурпуробедрые нектарницы; Leptocoma; Leptocoma; Leptocoma; Leptocoma; Leptocoma; Leptocoma; Leptocoma; Leptocoma; Leptocoma; Leptocoma; Aasianmedestäjät; Leptocoma; Leptocoma; Leptocoma; Leptocoma; Leptocoma; Leptocoma; Leptocoma; Leptocoma; Leptocoma; Leptocoma; Leptocoma; Leptocoma; Leptocoma; Leptocoma; Leptocoma; Leptocoma; Leptocoma; ليبتوكوما; Leptocoma; Leptocoma; ليبتوكوما; Leptocoma; Leptocoma; genere di uccelli; পাখির গণ; madárnem; linnuperekond; xénero de aves; xéneru de páxaros; gènere d'ocells; genre d'oiseaux; Gattung der Familie Nektarvögel (Nectariniidae); genus of birds; gjini e zogjve; سرده‌ای از شهدخواران; род птици; géineas éan; gen de păsări; genus burung; género de aves; рід птахів; جنس من الطيور; rodzaj ptaka; slekt av spurvefugler; geslacht van zangvogels uit de familie honingzuigers; Fågelsläkte i familjen solfåglar; genero di uceli; סוג של ציפור; slekt av sporvefuglar; genus of birds; جنس من الطيور; rod ptáků; genws o adar; Leptocoma; Leptocoma</nowiki>
Leptocoma 
genus of birds
Tải lên phương tiện
Là một
Tên phổ thông
Phân loại học
NhánhCoelurosauria
NhánhNeocoelurosauria
NhánhManiraptoriformes
NhánhManiraptora
LớpAves
Phân lớpNeornithes
Phân lớpNeognathae
Liên bộNeoaves
BộPasseriformes
HọNectariniidae
ChiLeptocoma
Tác giả đơn vị phân loạiJean Cabanis, 1850
Kiểm soát tính nhất quán
Wikidata Q1062173
mã số phân loại NCBI: 632600
TSN ITIS: 915775
định danh GBIF: 3241500
ID ĐVPL iNaturalist: 144402
ID ĐVPL BOLD Systems: 118883
ID đơn vị phân loại ADW: Leptocoma
ID IRMNG: 1354511
Sửa dữ liệu hộp thông tin trong Wikidata
L. aspasia, L. brasiliana, L. calcostetha, L. minima, L. sperata, L. zeylonica
Note: Leptocoma sericea has been renamed Leptocoma aspasia
L. brasiliana, L. calcostetha, L. minima, L. sericea, L. sperata, L. zeylonica

Thể loại con

Thể loại này có 8 thể loại con sau, trên tổng số 8 thể loại con.

 

A

B

C

M

S

Z

Trang trong thể loại “Leptocoma

Thể loại này chỉ chứa trang sau.