giai đoạn

From Wiktionary, the free dictionary
Jump to navigation Jump to search

Vietnamese

[edit]

Etymology

[edit]

Sino-Vietnamese word from 階段.

Pronunciation

[edit]

Noun

[edit]

(classifier cái) giai đoạn

  1. stage; phase; period
    trải qua những giai đoạn đau khổ
    to go through painful times