đại
See also: Appendix:Variations of "dai"
Vietnamese
editPronunciation
edit- (Hà Nội) IPA(key): [ʔɗaːj˧˨ʔ]
- (Huế) IPA(key): [ʔɗaːj˨˩ʔ]
- (Saigon) IPA(key): [ʔɗaːj˨˩˨]
Audio (Hà Nội): (file)
Etymology 1
editShortened from qua loa đại khái.
Adverb
editđại
- randomly, or in an irresponsible way
- Cứ chọn đại một cái đi!
- Just choose one randomly!
Etymology 2
editRomanization
editđại
- Sino-Vietnamese reading of 大
Derived terms
edit- cực đại
- đại bác
- đại bại
- đại bản doanh
- đại bàng
- đại bộ phận
- đại ca
- đại chiến
- đại chúng
- Đại Cồ Việt
- đại cục
- đại cương
- đại dịch
- đại dương
- đại đa số
- đại để
- đại đội
- đại đồng
- đại đức
- đại gia
- đại hàn
- đại hạn
- đại hoạ
- đại học
- đại hội
- đại hồng thuỷ
- đại khái
- đại loại
- đại lộ
- đại lục
- đại lượng
- đại mạch
- đại não
- đại nhân
- đại nội
- đại phẫu
- đại sảnh
- đại sứ
- đại sự
- Đại Tây Dương
- đại thắng
- đại thụ
- đại thừa
- đại tiệc
- đại tiện
- đại tràng
- đại trượng phu
- đại tướng
- đại uý
- Đại Việt
- đại vương
- đại ý
- khuếch đại
- phóng đại
- quang minh chính đại
- tràng giang đại hải
- trọng đại
- tự cao tự đại
- vĩ đại
Etymology 3
editRomanization
editđại
- Sino-Vietnamese reading of 代