[go: nahoru, domu]

Bước tới nội dung

âm dương

Từ điển mở Wiktionary
Bản để in ra không còn được hỗ trợ và có thể có lỗi kết xuất. Xin hãy cập nhật các dấu trang của bạn và sử dụng chức năng in bình thường của trình duyệt thay thế.
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Tiếng Việt

âm dương

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
əm˧˧ zɨəŋ˧˧əm˧˥ jɨəŋ˧˥əm˧˧ jɨəŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
əm˧˥ ɟɨəŋ˧˥əm˧˥˧ ɟɨəŋ˧˥˧

Danh từ

âm dương

  1. Âmdương, hai mặt đối lập nhau, như đêm với ngày, chết với sống, v.v.
    Âm dương đôi ngả (kẻ chết, người sống).
    Âm dương cách biệt.

Tham khảo