[go: nahoru, domu]

Bước tới nội dung

化学

Từ điển mở Wiktionary

Đây là một phiên bản cũ của trang này, do RobotGMwikt (thảo luận | đóng góp) sửa đổi vào lúc 05:00, ngày 22 tháng 12 năm 2006 (robot Ajoute: en, fi, ja, nl, pl, pt, zh). Địa chỉ URL hiện tại là một liên kết vĩnh viển đến phiên bản này của trang, có thể khác biệt rất nhiều so với phiên bản hiện tại.

Tiếng Quan Thoại

Cách phát âm

Bính âm: huāxué

Danh từ

化学

  1. môn hóa học

Dịch