[go: nahoru, domu]

Bước tới nội dung

tuân theo

Từ điển mở Wiktionary

Đây là một phiên bản cũ của trang này, do P. ĐĂNG (thảo luận | đóng góp) sửa đổi vào lúc 12:55, ngày 14 tháng 9 năm 2023. Địa chỉ URL hiện tại là một liên kết vĩnh viển đến phiên bản này của trang, có thể khác biệt rất nhiều so với phiên bản hiện tại.

(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
twən˧˧ tʰɛw˧˧twəŋ˧˥ tʰɛw˧˥twəŋ˧˧ tʰɛw˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
twən˧˥ tʰɛw˧˥twən˧˥˧ tʰɛw˧˥˧

Động từ

[sửa]

tuân theo

  1. Hành động làm theo những gì được yêu cầu, mệnh lệnh, quy tắc, luật lệ hoặc chỉ dẫn.
    Tuân theo quy định pháp luật.