[go: nahoru, domu]

Bước tới nội dung

assessment

Từ điển mở Wiktionary

Đây là một phiên bản cũ của trang này, do RobotGMwikt (thảo luận | đóng góp) sửa đổi vào lúc 16:15, ngày 13 tháng 11 năm 2006 (robot Ajoute: fi:assessment). Địa chỉ URL hiện tại là một liên kết vĩnh viển đến phiên bản này của trang, có thể khác biệt rất nhiều so với phiên bản hiện tại.

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA : /ə.ˈsɛs.mənt/

Danh từ

assessment /ə.ˈsɛs.mənt/

  1. Sự định giá (một vật) để đánh thuế; sự đánh giá; sự ước định.
  2. Sự đánh thuế.
  3. Mức định giá đánh thuế
  4. thuế.

Tham khảo