[go: nahoru, domu]

Bước tới nội dung

catwalk

Từ điển mở Wiktionary

Đây là một phiên bản cũ của trang này, do Đàm Thiếu Gia (thảo luận | đóng góp) sửa đổi vào lúc 11:04, ngày 3 tháng 7 năm 2019. Địa chỉ URL hiện tại là một liên kết vĩnh viển đến phiên bản này của trang, có thể khác biệt rất nhiều so với phiên bản hiện tại.

(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)

Tiếng Anh

[sửa]
catwalk

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈkæt.ˌwɔk/

Danh từ

[sửa]

catwalk /ˈkæt.ˌwɔk/

  1. Lối đi hẹp.
  2. Lối đi men cầu (cho công nhân đứng sửa... ).
  3. Sàn diễn thời trang

Tham khảo

[sửa]