[go: nahoru, domu]

Bước tới nội dung

pace

Từ điển mở Wiktionary
Bản để in ra không còn được hỗ trợ và có thể có lỗi kết xuất. Xin hãy cập nhật các dấu trang của bạn và sử dụng chức năng in bình thường của trình duyệt thay thế.

Tiếng Anh

Cách phát âm

Hoa Kỳ

Danh từ

pace /ˈpeɪs/

  1. Bước chân, bước.
  2. Bước đi; nhịp đi; tốc độ đi, tốc độ chạy.
    to go at a foat's (walking) pace — đi từng bước
    to go at a quick pace — đi rảo bước, đi nhanh
  3. Nước đi (của ngựa); cách đi.
  4. Nước kiệu (ngựa).
  5. Nhịp độ tiến triển, tốc độ tiến triển.
    The pace of layoffs is continuing — Tiến độ sa thải (nhân công) đang tiếp tục.

Thành ngữ

Nội động từ

pace nội động từ /ˈpeɪs/

  1. Đi từng bước, bước từng bước.
    to pace up and down — đi bách bộ, đi đi lại lại
  2. Chạy nước kiệu (ngựa).

Ngoại động từ

pace ngoại động từ /ˈpeɪs/

  1. Bước từng bước qua, đi đi lại lại; đo bằng bước chân.
    to pace the room — đi đi lại lại trong phòng; đo gian phòng bằng bước chân
  2. Dẫn tốc độ; chỉ đạo tốc độ (trong chạy đua).

Chia động từ

Danh từ

pace /ˈpeɪs/

  1. Mạn phép, xin lỗi (khi không đồng ý).
    pace Smith — xin lỗi ông Xmít; xin mạn phép ông Xmít

Tham khảo